Từ "rễ phụ" trong tiếng Việt có nghĩa là những rễ cây phát triển từ thân hoặc cành của cây, chứ không phải từ đất như rễ chính. Rễ phụ giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, đồng thời cũng hỗ trợ cây trong việc giữ vững và phát triển.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cây phong lan thường có nhiều rễ phụ để hút ẩm từ không khí."
Câu phức: "Những loại cây như dừa hoặc cây bàng có khả năng phát triển rễ phụ rất tốt, giúp chúng đứng vững trong môi trường gió mạnh."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nông nghiệp, việc hiểu về rễ phụ có thể giúp nông dân chọn giống cây phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu, nâng cao năng suất cây trồng.
Trong sinh học, nghiên cứu về rễ phụ giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cách cây thích nghi với môi trường sống khác nhau.
Phân biệt các biến thể:
Rễ chính: Là rễ mọc từ hạt hoặc từ gốc cây, thường là loại rễ lớn và chịu trách nhiệm chính trong việc hút nước và chất dinh dưỡng từ đất.
Rễ adventitious: Là rễ mọc từ các bộ phận khác của cây, không chỉ từ thân hoặc cành mà còn từ lá, giúp cây phát triển trong nhiều điều kiện khác nhau.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Rễ: Từ chung dùng để chỉ bộ phận hút nước và chất dinh dưỡng của cây.
Rễ nhánh: Các rễ phát triển từ rễ chính.
Rễ bám: Là rễ giúp cây bám vào bề mặt khác, như trong trường hợp của một số loại cây leo.
Một số từ vựng liên quan:
Cây: Đối tượng chính liên quan đến rễ phụ.
Hấp thụ: Quá trình mà rễ phụ thực hiện để lấy nước và chất dinh dưỡng.
Phát triển: Quá trình cây lớn lên và sinh trưởng, trong đó có sự hình thành của rễ phụ.