Characters remaining: 500/500
Translation

rễ phụ

Academic
Friendly

Từ "rễ phụ" trong tiếng Việt có nghĩanhững rễ cây phát triển từ thân hoặc cành của cây, chứ không phải từ đất như rễ chính. Rễ phụ giúp cây hấp thụ nước chất dinh dưỡng, đồng thời cũng hỗ trợ cây trong việc giữ vững phát triển.

Định nghĩa:
  • Rễ phụ: loại rễ mọc ra từ thân hoặc cành của cây, giúp cây tăng cường khả năng hấp thụ nước chất dinh dưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cây phong lan thường nhiều rễ phụ để hút ẩm từ không khí."
  2. Câu phức: "Những loại cây như dừa hoặc cây bàng khả năng phát triển rễ phụ rất tốt, giúp chúng đứng vững trong môi trường gió mạnh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nông nghiệp, việc hiểu về rễ phụ có thể giúp nông dân chọn giống cây phù hợp với điều kiện đất đai khí hậu, nâng cao năng suất cây trồng.
  • Trong sinh học, nghiên cứu về rễ phụ giúp các nhà khoa học hiểu hơn về cách cây thích nghi với môi trường sống khác nhau.
Phân biệt các biến thể:
  • Rễ chính: rễ mọc từ hạt hoặc từ gốc cây, thường loại rễ lớn chịu trách nhiệm chính trong việc hút nước chất dinh dưỡng từ đất.
  • Rễ adventitious: rễ mọc từ các bộ phận khác của cây, không chỉ từ thân hoặc cành còn từ , giúp cây phát triển trong nhiều điều kiện khác nhau.
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • Rễ: Từ chung dùng để chỉ bộ phận hút nước chất dinh dưỡng của cây.
  • Rễ nhánh: Các rễ phát triển từ rễ chính.
  • Rễ bám: rễ giúp cây bám vào bề mặt khác, như trong trường hợp của một số loại cây leo.
Một số từ vựng liên quan:
  • Cây: Đối tượng chính liên quan đến rễ phụ.
  • Hấp thụ: Quá trình rễ phụ thực hiện để lấy nước chất dinh dưỡng.
  • Phát triển: Quá trình cây lớn lên sinh trưởng, trong đó sự hình thành của rễ phụ.
  1. Rễ mọc từ thân hay cành.

Comments and discussion on the word "rễ phụ"